Skip to content

Đô la đồng peso

Đô la đồng peso

Đọc 4 phút . Đồng euro (EUR) và đồng peso Mexico (MXN) chịu thiệt hại đáng kể hôm nay do chính trị. Trong khi trong trường hợp đầu tiên sự suy giảm là khoảng 0,4% so với đồng đô la (USD) đối với đồng tiền Trung Mỹ, sự thất bại có tỷ lệ lớn hơn nhiều, nhiều đến mức nó bị mất hơn 1%, luôn luôn chống Đồng peso của Chile giảm, đô la Mỹ tăng Đồng USD tăng nhẹ vào thứ Ba nhưng các nhà giao dịch vẫn tiếp tục cẩn trọng khi họ chờ thỏa thuận thương mại với Trung Quốc có tiến triển. Vào lúc 17:00 GMT, Nhập khẩu giảm do nền kinh tế trong nước suy yếu đã mang lại lợi ích cho đồng peso của Philippines, đồng peso đã mạnh lên khoảng 4% so với đô la Mỹ để trở thành đồng tiền hoạt động tốt … Đồng đô la Mỹ tăng vào sáng thứ Năm tại châu Á, với việc các nhà đầu tư điều chỉnh kỳ vọng tăng giá trước đó đối với vắc xin COVID-19. Sự điều chỉnh này đã làm giảm sự phục hồi của tài sản rủi ro được kích hoạt bởi kỳ vọng vắc xin trong khi vẫn duy trì

Bao nhiêu Đô la Úc là một Đồng peso Mexico? Một AUD là 15.0752 MXN và một MXN là 0.0663 AUD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 06 tháng 11 năm 2020 CET.

Ngày tốt nhất để thay đổi Đô la Mĩ (USD) thành Đô la Mĩ (USD) là 11/14/2020 (53 phút trước). Vào thời điểm đó đồng tiền đã đạt đến giá trị cao nhất. 2540 USD = 2,540.00000 USD Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Philippines được chia thành 100 

Convert 20 PHP to USD with the TransferWise Currency Converter. Analyze historical currency charts or live Philippine Peso / Philippine Peso rates and get free 

Xem biểu đồ Đô la Mỹ / Peso Mexico trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn. Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Canada Đồng Peso Chile và truy cập tới bộ quy đổi CAD CLP của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa. Thông tin đầy đủ về USD CUP (Đô la Mỹ so với Đồng Peso Cuba) tại đây. Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin bằng cách vào một trong các mục trên trang này, chẳng hạn như dữ liệu lịch sử, các biểu đồ, bộ quy đổi tiền tệ, phân tích kỹ thuật, tin tức và nhiều nội dung khác. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VND có thể được viết D. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Đồng đô la M ỹ hay Mỹ kim, USD Argentina đã dùng tỷ giá hoán đổi 1:1 giữa đồng peso Argentina và đô la Mỹ từ 1991 đến 2002. Tại Liban, 1 đô la được đổi thành 1500 lira Liban, và cũng có thể được sử dụng để mua bán như đồng lira.

Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents.

Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Colombia được chia thành 100  Chuyển đổi, Sang, Kết quả, Giải thích. 1 USD, PHP, 48,1623 PHP, 1 đô la Mỹ = 48,1623 peso Philippine vào ngày 13/11/2020. 100 USD, PHP, 4.816,23 PHP  Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Mỹ Đồng Peso Argentina và truy cập tới bộ quy đổi USD ARS của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế  Trong bảng số liệu bên dưới, bạn sẽ thấy giá mới nhất, biến động, giá mở cửa, mức cao và thấp đối với mỗi hợp đồng Đô la Mỹ Peso Mexico.

Xem biểu đồ U.S. DOLLAR / CHILEAN PESO trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 2540 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) $ 2,540.00000 USD - Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ ( $ ) Đến USD Đô la Mĩ ( $ ). Đồng đô la Singapore (SGD) Bat Thái Lan (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Hryvnia người Ukraine (UAH) Đô la Mỹ (USD) SDR (IMF) (XDR) Đồng rand Nam Phi (ZAR) đến: Đồng đô la Úc (AUD) thùng dầu (BBL) Lép Bungari (BGN) Real Brazil (BRL) Bitcoin (BTC) Đồng đô la Canada (CAD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Peso … Xem biểu đồ U.S. DOLLAR / CHILEAN PESO trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn.

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes