Tỷ giá ngân hàng Vietcombank là một trong những ngân hàng đứng đầu trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ. Ngân hàng chấp nhận mua - bán 20 loại ngoại tệ khác nhau như USD, EUR, bảng Anh, yen Nhật. TT ngoại hối 9/9: Cổ phiếu công nghệ bị bán mạnh, nhà đầu tư chạy tới USD, JPY, Trong những giờ đầu phiên giao dịch thứ Tư ngày 9/9 tại thị trường châu Âu, USD mở rộng bước tiến khi giới đầu tư chốt lời cổ phiếu công nghệ. Kuwaiti dinar. KWD. 0. 75.617,24. 78.584,33. lương giao dịch ngoại hối ổn định do các nhà đầu tư không muốn mạo hiểm trong bối cảnh Dinar Kuwait là đồng ngoại tệ mạnh nhất thế giới. Đồng tiền mạnh nhất thế giới là đồng Dinar Kuwait. Kuwait là một quốc gia dầu mỏ giàu có ở khu vực Trung Đông, ngôn ngữ sử dụng chính là tiếng Ả Rập. Đơn vị tiền tệ của nước này là Dinar, ký hiệu là KD. Thông tin đầy đủ về EUR USD (Đồng Euro so với Đô la Mỹ) tại đây. Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin bằng cách vào một trong các mục trên trang này, chẳng hạn như dữ liệu lịch sử, các biểu đồ, bộ quy đổi tiền tệ, phân tích kỹ thuật, tin tức và nhiều nội dung khác.
Dollar Namibian Đến Dinar Tunisia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2020. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Dinar Tunisia. Dinár, Tuniský dinár TND, kurzy měn dinár. Nejvýhodnější kurz tuniského dináru v bankách a směnárnách, graf kurzu tuniského dináru. Důležité informace o tuniskému dináru. Franc Burundi Đến Dinar Tunisia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2020. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Dinar Tunisia.
Dinar Jordan - Dinar Tunisia giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 05 Tháng Chín 2020 14:40:38 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 JOD = 3.86 TND The dinar (Arabic: دينار , French: Dinar, ISO 4217 currency code: TND) is the currency of Tunisia.It is subdivided into 1000 milim or millimes (ملّيم).The abbreviation DT is often used in Tunisia, although writing "dinar" after the amount is also acceptable (TND is less colloquial, and tends to be used more in financial circles); the abbreviation TD is also mentioned in a few Dinar Tunisia - Tugrik giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 30 Tháng Chín 2020. 07:09:55 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 TND = 1 029.61 MNT Dinar Tunisia - Rufiyaa giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 03 Tháng Mười 2020. 15:41:26 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 TND = 5.57 MVR Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Euro được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Chuyển đổi Tunisia Dinar và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Chuyển đổi Iraq Dinar và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định.
Nguồn: Vietcombank. Với thế mạnh về chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, Vietcombank được biết đến như một trong những ngân hàng có dịch vụ tài chính hàng đầu trong lĩnh vực thương mại quốc tế cũng như mảng dịch vụ kinh doanh ngoại tệ, công vụ phái sinh, dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử… tÀi chÍnh quỐc tẾ gvhd: hồ trung bửu 1 thỰc hiỆn: phan thanh tuẤn (7-14) trẦn nguyÊn vŨ (15-22) ĐoÀn quỲnh Ái (23-28) nguyỄn thỊ thÙy vÂn (29-39) Đinh ngỌc vĂn…
Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 5 tháng Tám 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert".